Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caner


[caner]
nội động từ
(thông tục) sợ sệt lùi bước (trước khó khăn nguy hiểm)
(tiếng lóng) chuồn đi, lỉnh đi
(nghĩa bóng) ra đi, chết
Il est cané
ông ấy đã ra đi
đồng âm Canné, canner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.