![](img/dict/02C013DD.png) | [canard] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | con vịt; con vịt đực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Canard domestique |
| vịt nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) tin vịt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer des canards |
| phao tin vịt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) tờ báo tồi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng chói tai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | miếng đường nhúng rượu; miếng đường nhúng cà phê |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) bát mỏ vịt (cho người bệnh uống tại giường) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | canard de Barbarie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | con ngan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela ne casse pas trois pattes à un canard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái đó chẳng có gì lạ, cái đó chẳng có gì là đặc sắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comme l'eau sur les plumes d'un canard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như nước đổ đầu vịt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | froid de canard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem froid |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher comme un canard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi lạch bạch (như một con vịt) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mon petit canard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) em yêu quý của anh!; anh yêu quý của em! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mouillé comme un canard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ướt như chuột lột |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Bois canard) củi chìm |