|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calotte
![](img/dict/02C013DD.png) | [calotte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mũ chỏm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỏm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calotte pleurale | | (giải phẫu) chỏm màng phối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | calotte sphérique | | (toán học) chỏm cầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) phái thầy tu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) cái bợp tai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une calotte | | bị một cái bợp tai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) vòm bán cầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thùng ong phụ |
|
|
|
|