Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calé


[calé]
tính từ
(thân mật) giỏi
Il est calé en histoire
nó giỏi về sử
(thông tục) khó
C'est ce qu'il y a de plus calé
ấy là điều khó nhất
Ce problème est trop calé pour moi
vấn đề này quá khó đối với tôi
(từ cũ, nghĩa cũ) giàu sụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.