|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cajoler
 | [cajoler] |  | ngoại động từ | | |  | mơn trớn | | |  | Cajoler un enfant | | | mơn trớn một đứa trẻ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) chiều chuộng lấy lòng (ai) | | |  | Il aime se faire cajoler | | | nó thích được chiều chuộng |  | nội động từ | | |  | kêu (chim giẻ cùi) |  | phản nghĩa Brusquer, malmener |
|
|
|
|