|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cagnotte
 | [cagnotte] |  | danh từ giống cái | | |  | ống tiền (nhận tiền đóng và dùng để chi trong một số trường hợp) | | |  | quỹ chung (của một nhóm người) | | |  | tiền để riêng | | |  | Acheter un cadeau avec sa cagnotte | | | mua một món quà bằng tiền để riêng |
|
|
|
|