Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
césarienne


[césarienne]
tính từ giống cái
(thuộc) Xê-da hoàng đế La Mã
độc tài quân sự
Régime césarien
chế độ độc tài quân sự
mổ dạ con
opération césarienne
thủ thuật mổ dạ con
danh từ giống cái
(y học) sự mổ dạ con (trường hợp sinh đẻ gặp khó khăn)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.