Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
césar


[césar]
danh từ giống đực
Xê-da (hoàng đế La Mã)
(nghĩa rộng) hoàng đế độc tài


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.