Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cérame


[cérame]
danh từ giống đực
(khảo cổ học) bình gốm
tính từ
(Grès cérame) cát kết (dùng) làm đồ gốm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.