Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cérémonial


[cérémonial]
danh từ giống đực (số nhiều cérémonials)
lễ nghi
(tôn giáo) sách lễ nghi
(từ cũ, nghĩa cũ) nghi lễ xã giao
Très attaché au cérémonial
rất chú trọng nghi lễ xã giao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.