Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
célibataire


[célibataire]
tính từ
sống độc thân
Je suis célibataire
tôi độc thân (chưa lập gia đình)
danh từ
người sống độc thân
voyager en célibataire
đi du lịch một mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.