Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cécité


[cécité]
danh từ giống cái
sự mù; chứng mù
Cécité psychique
chứng mù tâm thần
Cécité verbale
chứng mù đọc
(nghĩa bóng) sự mù quáng
phản nghĩa Clairvoyance


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.