|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
câlin
| [câlin] | | tính từ | | | dịu dàng mơn trớn | | | Un regard câlin | | cái nhìn dịu dàng | | | Une voix câline | | giọng nói dịu dàng | | | thích dịu dàng, thích mơn trớn | | | Un enfant câlin | | đứa trẻ thích dịu dàng | | phản nghĩa Brusque, brutal | | danh từ giống đực | | | người ưa mơn trớn | | | người dịu dàng mơn trớn | | | sự mơn trớn; sự âu yếm | | | Enfant qui fait un câlin avec sa mère | | đứa con mơn trớn mẹ của nó | | | sự giao hợp, sự giao cấu |
|
|
|
|