|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
câblé
 | [câblé] |  | tính từ | |  | xe | |  | Fil câblé | | chỉ xe | |  | xem câble 1, 2 | |  | Moulure câblée | | (kiến trúc) đường đắp hình thừng | |  | Ancre câblée | | (hàng hải) neo có cáp | |  | (thân mật) đúng mốt (như) à la mode |  | danh từ giống đực | |  | chỉ xe | |  | dây bện (để treo tranh, buộc màn...) |
|
|
|
|