Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brosse


[brosse]
danh từ giống cái
bàn chải
Brosse à dents
bàn chải răng
Donner un coup de brosse à son pantalon
chải quần của mình
(động vật học) (hàng lông) bàn chải (ở chân ong)
(hội hoạ) bút lông cứng
(số nhiều)) bụi cây rìa rừng
cheveux en brosse
tóc húi cua
passer la brosse, manier la brosse à reluire
(thân mật, nghĩa bóng) nịnh hót
travail fait à la brosse
việc làm vội cho xong, việc làm qua quýt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.