Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
broder


[broder]
ngoại động từ
thêu
Métier à broder
nghề thêu
(thân mật) thêu dệt thêm, tô vẽ thêm
Broder une histoire
thêu dệt thêm cho một câu chuyện
Il ne peut raconter une histoire sans broder
nó không thể kể một câu chuyện mà không thêu dệt gì thêm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.