|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
broche
![](img/dict/02C013DD.png) | [broche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | que xiên (để nướng, để quay thịt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | que xâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfiler sur une broche | | xâu vào que xâu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghim cài (phụ nữ dùng cài tà áo...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) trục tiện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) mũi doa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) chốt gỗ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) đinh ghép xương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành dệt) trục suốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kim móc (để đan, thêu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) răng nanh (của lợn lòi) |
|
|
|
|