Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brisé


[brisé]
tính từ
vỡ, gãy
Vase brisé
bình vỡ
Ligne brisée
đường gãy
mệt mỏi, kiệt quệ
(kiến trúc) gập được
Volet brisé
tấm liếp gập được
(kiến trúc) nhọn
Arc brisé
vòm nhọn
danh từ giống đực
bước nhảy gập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.