|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
briller
 | [briller] |  | nội động từ | | |  | sáng chói, sáng rực; lóng lánh | | |  | Le soleil brille | | | mặt trời sáng chói | | |  | Le diamant brille | | | kim cương lóng lánh | | |  | Des yeux qui brillent | | | cặp mắt lóng lánh | | |  | nổi bật, tỏ ra xuất sắc | | |  | Briller à un examen | | | xuất sắc trong kỳ thi |  | phản nghĩa s'assombrir; s'obscurcir, pâlir. s'effacer | | |  | briller par son absence | | |  | (mỉa mai) bị để ý là vắng mặt | | |  | faire briller quelqu'un | | |  | tạo cơ hội cho ai nổi lên | | |  | tout ce qui brille n'est pas or | | |  | không phải tất cả những thứ phát sáng đều là vàng | | |  | đừng nhìn sự việc theo vẻ bề ngoài của nó |
|
|
|
|