Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brigade


[brigade]
danh từ giống cái
(quân sự) lữ đoàn
La division compte généralement trois brigades
thông thường một sư đoàn có 3 lữ đoàn
đội, toán
Brigade de gendarmes
đội hiến binh
Brigade d'ouvriers
toán thợ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.