|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brassière
| [brassière] | | danh từ giống cái | | | áo cánh trẻ em | | | dây đu tay (trong xe ô tô) | | | cái nâng vú, cái xu chiêng (ở Ca-na-đa) | | | (số nhiều) dây đeo (ba lô...) | | | être en brassière | | | (từ cũ, nghĩa cũ) bó tay, không làm gì được | | | tenir quelqu'un en brassière | | | (từ cũ, nghĩa cũ) câu thúc ai |
|
|
|
|