Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bras-le-corps


[bras-le-corps]
phó ngữ
ôm ngang lưng
Saisir quelqu'un à bras-le-corps
ôm ai ngang lưng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.