|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brûlure
| [brûlure] | | danh từ giống cái | | | vết bỏng | | | Se faire une brûlure à la main | | bị bỏng ở bàn tay | | | cảm giác nóng rực | | | Des brûlures d'estomac | | cảm giác nóng rực ở dạ dày | | | vết cháy sém (ở cây) | | | vết cháy (ở quần áo, do tàn thuốc lá...) |
|
|
|
|