|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bousiller
| [bousiller] | | nội động từ | | | trét vách đất | | ngoại động từ | | | (thân mật) làm ẩu | | | Bousiller une composition | | làm ẩu bài tập làm văn | | | (thân mật) làm hỏng, phá hỏng | | | Bousiller une voiture | | phá hỏng cái xe | | | Sa montre est bousillée | | cái đồng hồ của nó bị hỏng | | | giết, giết chết | | | se faire bousiller | | | (thông tục) bị giết |
|
|
|
|