Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourgeoisement


[bourgeoisement]
phó từ
theo lối tư sản
Vivre bourgeoisement
sống theo lối tư sản
occuper bourgeoisement un local
(luật học, pháp lý) dùng một ngôi nhà làm nhà ở mà không dùng vào việc kinh doanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.