Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bourgeois


[bourgeois]
tính từ
tư sản
Classe bourgeoise
giai cấp tư sản
bình dị
Maison bourgeoise
ngôi nhà bình dị
(nghĩa xấu) tầm thường, phàm tục
Goûts bourgeois
thị hiếu tầm thường
(nghĩa xấu) trưởng giả
Les préjugés bourgeois
những thành kiến trưởng giả
danh từ
nhà tư sản
(nghĩa xấu) kẻ phàm tục
(sử học) thị dân
phản nghĩa Manant. Noble. Artiste. Ouvrier, paysan, prolétaire; populaire; anarchiste, bohème, hippie, marginal, révolutionnaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.