|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouquin
![](img/dict/02C013DD.png) | [bouquin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dê đực già | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentir le bouquin | | hôi mùi dê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) thỏ đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách cũ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bouquin qui vient de paraître | | quyển sách mới xuất bản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | miệng (tù và) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầu (ống điếu) | | ![](img/dict/809C2811.png) | cigarettes à bouquin | | ![](img/dict/633CF640.png) | thuốc lá đầu rỗng (theo kiểu Nga) |
|
|
|
|