![](img/dict/02C013DD.png) | [bonnet] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mũ bonê (trùm đầu, không vành) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bonnet d'âne |
| mũ tai lừa (đội cho học trò lười) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) dạ tổ ong (của loài nhai lại) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bao vú (ở cái nịt vú của phụ nữ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la tête près du bonnet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hay cáu, bẳn tính |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bonnet de nuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mũ ngủ; người mặt ủ mày ê |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bonnet d'évêque |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) miếng phao câu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est blanc bonnet et bonnet blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thì cũng thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | deux têtes sous un même bonnet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hai người một ý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en bonnet d'évêque |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hình mũ lễ (của giám mục) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gros bonnet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) người có chức vụ cao, quan to |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jeter son bonnet par-dessus les moulins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bất chấp lề thói (phụ nữ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | opiner du bonnet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn tán thành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre sous son bonnet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu lấy trách nhiệm |