|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bonification
![](img/dict/02C013DD.png) | [bonification] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cải tạo, sự làm cho tốt hơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bonification de la terre | | sự cải tạo đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La bonification d'un vin | | sự làm cho rượu tốt hơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détérioration | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khấu giá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền khấu giá |
|
|
|
|