Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bonapartisme


[bonapartisme]
danh từ giống đực
chính thể Bô-na-pac
chủ nghĩa Bô-na-pac (lòng trung thành với chính thể Bô-na-pac)
tính từ
xem bonapartisme
danh từ
người theo chính thể Bô-na-pac



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.