|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bohème
| [bohème] | | tính từ | | | sống phóng lãng, sống lang thang bừa bãi | | | Avoir un caractère bohème | | có tính sống phóng đãng | | danh từ | | | kẻ sống phóng lãng, kẻ sống lang thang bừa bãi | | danh từ giống cái | | | giới người sống phóng lãng; những kẻ sống phóng lãng |
|
|
|
|