Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bohème


[bohème]
tính từ
sống phóng lãng, sống lang thang bừa bãi
Avoir un caractère bohème
có tính sống phóng đãng
danh từ
kẻ sống phóng lãng, kẻ sống lang thang bừa bãi
danh từ giống cái
giới người sống phóng lãng; những kẻ sống phóng lãng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.