Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bobèche


[bobèche]
danh từ giống cái
đĩa nến (để hứng nến)
Bobèche en cuivre
đĩa nến bằng đồng
(thân mật) đầu
se monter la bobèche
(thân mật) hăng lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.