| [boîte] |
| danh từ giống cái |
| | hộp |
| | Boîte en carton |
| hộp (bằng) giấy |
| | Boîte à couleurs |
| hộp màu |
| | Boîte à bijou |
| hộp nữ trang |
| | Boîte crânienne |
| (giải phẫu) hộp sọ |
| | Boîte de vitesses |
| (kỹ thuật) hộp số |
| | Manger une boîte de dragées |
| ăn một hộp kẹo trứng chim |
| | Le fond d'une boîte |
| đáy hộp |
| | (thông tục) (nghĩa xấu) nhà; nơi làm việc (tồi tàn) |
| | Cette agence est une sale boîte |
| cái hãng đó là một nơi làm việc tồi tàn |
| | Changer de boîte |
| đổi nơi làm việc |
| | (tiếng lóng; biệt ngữ) nhà giam, nhà tù |
| | On l'a fourré à la boîte |
| người ta đã tống nó vào nhà giam |
| | (tiếng lóng; biệt ngữ) trường trung học |
| | (đường sắt) lòng đường (giữa hai tà vẹt) |
| | boîte à idées |
| | thùng thư góp ý |
| | boîte à malice |
| | (nghĩa bóng) kho mưu mô, kho âm mưu |
| | boîte à sable |
| | (quân sự) sa bàn |
| | boîte à lunch |
| | cái gà men (để đựng đồ ăn) |
| | boîte à ordures |
| | thùng rác |
| | boîte aux lettres |
| | hòm thư |
| | người chuyền thư (bí mật), chim xanh |
| | boîte de dialogue |
| | (tin học) hộp thoại |
| | boîte de nuit |
| | hộp đêm |
| | boîte noire |
| | hộp đen |
| | fermer sa boîte |
| | (thông tục) câm miệng |
| | mettre en boîte |
| | (thân mật) chế giễu |
| | mise en boîte |
| | (thân mật) sự chế giễu |