|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bloc
![](img/dict/02C013DD.png) | [bloc] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khối (đen, bóng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bloc de fer | | một khối sắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bloc des gauches | | (chính trị) khối phái tả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire bloc | | thống nhất thành một khối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lốc, tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bloc de calendrier | | lốc lịch treo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) bloc, sự chẹn; sự phong bế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bloc vertébral | | sự chẹn đốt sống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) nhà tù, nhà giam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être fourré au bloc | | bị tống giam | | ![](img/dict/809C2811.png) | à bloc | | ![](img/dict/633CF640.png) | hết cỡ | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) hết sức | | ![](img/dict/809C2811.png) | gonflé à bloc | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) hăng hái | | ![](img/dict/809C2811.png) | en bloc | | ![](img/dict/633CF640.png) | toàn thể, toàn bộ | | ![](img/dict/633CF640.png) | đại để, không suy xét tỉ mỉ |
|
|
|
|