|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blessé
 | [blessé] |  | tính từ | |  | bị thương | |  | Blessé au bras | | bị thương ở cánh tay | |  | Un soldat blessé | | người lính bị thương | |  | bị xúc phạm | |  | Blessé dans son honneur | | bị xúc phạm danh dự | |  | Blessé dans son amour-propre | | lòng tự ái bị xúc phạm |  | phản nghĩa Intact, sauf, valide |  | danh từ | |  | người bị thương | |  | Il y a deux blessés dans cet accident | | có ba người bị thương trong tai nạn này | |  | vết thương | |  | Un grave blessé | | vết thương nghiêm trọng, trầm trọng | |  | blessés de guerre | |  | thương binh |
|
|
|
|