|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blâme
| [blâme] | | danh từ giống đực | | | sự chê trách | | | Encourir le blâme | | bị chê trách | | | Jeter un blâme sur qqn | | chê trách ai | | | sự khiển trách | | | Infliger un blâme à un élève | | khiển trách một học sinh | | phản nghĩa Approbation, éloge, louange |
|
|
|
|