|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bipède
| [bipède] | | danh từ giống đực | | | (có) hai chân | | danh từ giống đực | | | loài vật hai chân | | | L'homme est un bipède | | người là loài vật có hai chân | | | (đùa cợt) người | | | đôi chân (của ngựa) | | | Bipède postérieur | | đôi chân sau | | | Bipède latéral droit | | đôi chân bên phải | | | bipède sans plumes | | | con người, loài người |
|
|
|
|