|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
billard
| [billard] | | danh từ giống đực | | | trò chơi bi-da | | | Table de billard | | bàn bi-da | | | Queue de billard | | cơ bi-da (để thục) | | | bàn bi-da | | | phòng chơi bi-da | | | Passer au billard | | sang phòng chơi bi-da | | | ván bi-da | | | Faire un billard | | chơi một ván bi-da | | | (thân mật) bàn mổ | | | Monter sur le billard | | lên bàn mổ | | | c'est du billard | | | (thân mật) dễ thôi |
|
|
|
|