|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bientôt
| [bientôt] | | phó từ | | | lát nữa, sắp | | | L'affaire sera bientôt terminée | | việc sắp xong | | | nhanh chóng | | | Un travail bientôt fait | | việc làm nhanh chóng | | phản nghĩa Longtemps, tardivement. Lentement | | | à bientôt | | | tạm biệt, mong nay mai sẽ gặp lại | | | cela est bientôt dit | | | nói thì dễ thôi nhưng làm thì khó | | | très bientôt | | | (thân mật) ngay sau đây |
|
|
|
|