|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bienséance
| [bienséance] | | danh từ giống cái | | | phép lịch sự, sự hợp lề thói | | | Contre toute bienséance | | chống lại phép lịch sự | | phản nghĩa Impolitesse, incongruité, inconvenance, indécence, sans-gêne | | | (số nhiều) lề thói | | | Respecter les bienséances | | tôn trọng lề thói |
|
|
|
|