|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bière
| [bière] | | danh từ giống cái | | | áo quan, quan tài | | | bia | | | Verres à bière | | cốc uống bia | | | Bière à la pression | | bia hơi | | | Bière en bouteille | | bia chai | | | li bia, cốc bia | | | Garçon, deux bières ! | | bồi bàn, cho hai li bia! | | | ce n'est pas de la petite bière | | | (thân mật) không phải tầm thường đâu |
|
|
|
|