Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bière


[bière]
danh từ giống cái
áo quan, quan tài
bia
Verres à bière
cốc uống bia
Bière à la pression
bia hơi
Bière en bouteille
bia chai
li bia, cốc bia
Garçon, deux bières !
bồi bàn, cho hai li bia!
ce n'est pas de la petite bière
(thân mật) không phải tầm thường đâu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.