|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
battement
![](img/dict/02C013DD.png) | [battement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vỗ; tiếng vỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Battement des mains | | sự vỗ tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Battement d'ailes | | sự vỗ cánh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đập; tiếng đập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Battements du coeur | | tiếng đập của trái tim | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạn, khoảng thời gian | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous avons un battement de vingt minutes pour changer de voiture | | chúng ta còn (một khoảng thời gian) hai mươi phút để đổi xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a du battement | | còn có thì giờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) phách | | ![](img/dict/809C2811.png) | battement de persienne | | ![](img/dict/633CF640.png) | cái chẹn cửa chớp (cho gió khỏi đập) |
|
|
|
|