|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barrière
| [barrière] | | danh từ giống cái | | | hàng rào (đen, bóng) | | | Barrière d'un champ | | hàng rào cánh đồng | | | Barrière douanière | | hàng rào thuế quan | | | Sauter une barrière | | vượt qua hàng rào | | | cái chắn (đường) | | | être de l'autre côté de la barrière | | | thuộc phe đối lập | | | barrière linguistique | | | hàng rào ngôn ngữ | | phản nghĩa Accès, ouverture, traitd'union |
|
|
|
|