|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barbelé
| [barbelé] | | tính từ | | | có gai, có ngạnh | | | Fil de fer barbelé | | dây thép gai | | danh từ giống đực | | | dây thép gai | | | Entourer un terrain de barbelé | | bao xung quanh một đám đất bằng dây thép gai | | | derrière les barbelés | | | trong trại tù |
|
|
|
|