Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baptême


[baptême]
danh từ giống đực
(tôn giáo) lễ rửa tội
Aller à un baptême
đi xưng tội
lễ khai trương
Baptême d'une cloche
lễ khai chuông
Baptême d'un navire
lễ hạ thuỷ tàu
baptême de l'air
sự đi máy bay lần đầu
baptême du feu
sự ra trận lần đầu
le baptême du sang
sự tử vì đạo, sự chết vì nghĩa
nom de baptême
tên thánh (của người theo công giáo)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.