|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bandage
![](img/dict/02C013DD.png) | [bandage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) băng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bandage amovible | | băng tháo được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đai (cao su, sắt, ngoài vành bánh xe); săm lốp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bandages métalliques d'une charrette | | đai sắt ở vành bánh xe bò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự căng, sự giương (cung...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự băng bó |
|
|
|
|