Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bandé


[bandé]
tính từ
có nhiều sọc (huy hiệu)
bị bịt
Les yeux bandés
mắt bị bịt
(được) băng bó
Main bandée
tay băng bó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.