|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baladeur
| [baladeur] | | tính từ | | | thích dạo chơi | | | Avoir l'humeur baladeuse | | có tính thích dạo chơi | | danh từ giống đực | | | máy cát-xét loại bỏ túi, có trang bị gắn vào tai để nghe | | | train baladeur | | | bàn trượt hộp số (xe ô-tô) |
|
|
|
|