|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baguette
| [baguette] | | danh từ giống cái | | | que, đũa | | | Manger du riz avec les baguettes | | ăn cơm bằng đũa | | | (kiến trúc) nghệ thuật đường đắp nhỏ, đường nẹp | | | đường lườn (sọc dọc khác màu ở hai bên bít tất) | | | bánh mì que (nhỏ mà dài) | | | baguette de fée; baguette magique | | | đũa thần | | | baguette de fusil | | | que thông nòng súng | | | baguette de tambour | | | dùi trống | | | (nghĩa bóng) tóc rễ tre | | | d'un coup de baguette | | | như có phép thần | | | être à la baguette | | | lãnh đạo, chỉ huy | | | mener quelqu'un à la baguette | | | điều khiển ai nghiêm khắc |
|
|
|
|