|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bûcher
| [bûcher] | | danh từ giống đực | | | nơi xếp củi | | | giàn thiêu (xác chết tội nhân) | | | Être condamné au bûcher | | bị kết án thiêu chết | | ngoại động từ | | | đẽo (gỗ, đá) | | | Bûcher une pierre | | đẽo một cục đá | | | (thân mật) học gạo; làm không nghỉ tay | | | Bûcher les mathématiques | | học gạo môn toán |
|
|
|
|